Có 1 kết quả:
天生 tiān shēng ㄊㄧㄢ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) disposition
(3) innate
(4) natural
(2) disposition
(3) innate
(4) natural
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0